Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 类型
Pinyin: lèi xíng
Meanings: Kiểu, dạng, mẫu mã., Type, kind, model., ①由各特殊的事物或现象抽出来的共通点。*②逻辑演算中关于主目的不可兼的分类谱系之一。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 大, 米, 刑, 土
Chinese meaning: ①由各特殊的事物或现象抽出来的共通点。*②逻辑演算中关于主目的不可兼的分类谱系之一。
Grammar: Thường được sử dụng như một phần của cụm danh từ.
Example: 这件衣服的类型很特别。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu de lèi xíng hěn tè bié 。
Tiếng Việt: Kiểu quần áo này rất đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểu, dạng, mẫu mã.
Nghĩa phụ
English
Type, kind, model.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由各特殊的事物或现象抽出来的共通点
逻辑演算中关于主目的不可兼的分类谱系之一
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!