Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精密
Pinyin: jīng mì
Meanings: Chính xác và tinh vi, thường dùng để nói về máy móc hoặc kế hoạch., Precise and intricate, often used to describe machinery or plans., ①精确周密。[例]精密的齿轮。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 米, 青, 宓, 山
Chinese meaning: ①精确周密。[例]精密的齿轮。
Grammar: Tính từ ghép, có thể bổ nghĩa cho danh từ phía sau hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 这台仪器非常精密。
Example pinyin: zhè tái yí qì fēi cháng jīng mì 。
Tiếng Việt: Thiết bị này rất chính xác và tinh vi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chính xác và tinh vi, thường dùng để nói về máy móc hoặc kế hoạch.
Nghĩa phụ
English
Precise and intricate, often used to describe machinery or plans.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精确周密。精密的齿轮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!