Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粉皮

Pinyin: fěn pí

Meanings: Lớp bột mỏng làm từ bột đậu xanh hoặc bột khoai tây, dùng để làm các món ăn., Thin layer of mung bean or potato starch, used in various dishes., ①绿豆和薯类淀粉加工成的片状食物,供凉拌食用。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 分, 米, 皮

Chinese meaning: ①绿豆和薯类淀粉加工成的片状食物,供凉拌食用。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong văn cảnh nấu ăn.

Example: 凉拌粉皮是一道夏天常见的菜。

Example pinyin: liáng bàn fěn pí shì yí dào xià tiān cháng jiàn de cài 。

Tiếng Việt: Gỏi bún tàu là một món ăn phổ biến vào mùa hè.

粉皮
fěn pí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớp bột mỏng làm từ bột đậu xanh hoặc bột khoai tây, dùng để làm các món ăn.

Thin layer of mung bean or potato starch, used in various dishes.

绿豆和薯类淀粉加工成的片状食物,供凉拌食用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...