Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 糊里糊涂
Pinyin: hú li hú tu
Meanings: Mơ hồ, không biết gì, In a state of confusion, without knowledge., 认识凝,不明事理。也形容思想处于凝不清的状态。[例]糊里糊涂是办不好事的。
HSK Level: 4
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 米, 胡, 一, 甲, 余, 氵
Chinese meaning: 认识凝,不明事理。也形容思想处于凝不清的状态。[例]糊里糊涂是办不好事的。
Grammar: Thành ngữ, miêu tả trạng thái tâm lý hoặc hành vi thiếu tỉnh táo.
Example: 他糊里糊涂地答应了这件事。
Example pinyin: tā hú lǐ hú tú dì dā ying le zhè jiàn shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đồng ý việc này một cách mơ hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mơ hồ, không biết gì
Nghĩa phụ
English
In a state of confusion, without knowledge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
认识凝,不明事理。也形容思想处于凝不清的状态。[例]糊里糊涂是办不好事的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế