Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精致

Pinyin: jīng zhì

Meanings: Tinh tế, khéo léo., Delicate, exquisite., ①精巧细致;细密。[例]小首饰极为精致。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 米, 青, 攵, 至

Chinese meaning: ①精巧细致;细密。[例]小首饰极为精致。

Grammar: Dùng để miêu tả sự chăm chút tỉ mỉ vào chi tiết.

Example: 这道菜做得非常精致。

Example pinyin: zhè dào cài zuò dé fēi cháng jīng zhì 。

Tiếng Việt: Món ăn này được làm rất tinh tế.

精致
jīng zhì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh tế, khéo léo.

Delicate, exquisite.

精巧细致;细密。小首饰极为精致

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精致 (jīng zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung