Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Thô, thô sơ, chưa tinh tế., Coarse, rough, unrefined., ①疏忽,不周密:粗心。粗疏。粗略。粗率(shuài)。*②不精致,工料毛糙:粗糙。粗劣。粗料。粗纸。粗粮。粗制滥造。去粗取精。*③长条东西直径大的:粗大。粗壮。粗重。粗实。粗线条(a.指毛道粗的线条:b.喻粗率的性格、作风,亦喻文章的粗略的构思)。粗枝大叶。*④颗粒大的:粗沙子。*⑤声音低而大:粗哑。粗声粗气。*⑥鲁莽:粗鲁。粗暴。粗野。粗犷。粗俗。粗笨。粗人。粗手粗脚。*⑦略微:粗略。粗具规模。*⑧细精。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 且, 米

Chinese meaning: ①疏忽,不周密:粗心。粗疏。粗略。粗率(shuài)。*②不精致,工料毛糙:粗糙。粗劣。粗料。粗纸。粗粮。粗制滥造。去粗取精。*③长条东西直径大的:粗大。粗壮。粗重。粗实。粗线条(a.指毛道粗的线条:b.喻粗率的性格、作风,亦喻文章的粗略的构思)。粗枝大叶。*④颗粒大的:粗沙子。*⑤声音低而大:粗哑。粗声粗气。*⑥鲁莽:粗鲁。粗暴。粗野。粗犷。粗俗。粗笨。粗人。粗手粗脚。*⑦略微:粗略。粗具规模。*⑧细精。

Hán Việt reading: thô

Grammar: Có thể đứng trước danh từ để mô tả tính chất của đối tượng.

Example: 这块布料很粗。

Example pinyin: zhè kuài bù liào hěn cū 。

Tiếng Việt: Mảnh vải này rất thô.

4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thô, thô sơ, chưa tinh tế.

thô

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Coarse, rough, unrefined.

疏忽,不周密

粗心。粗疏。粗略。粗率(shuài)

不精致,工料毛糙

粗糙。粗劣。粗料。粗纸。粗粮。粗制滥造。去粗取精

长条东西直径大的

粗大。粗壮。粗重。粗实。粗线条(a.指毛道粗的线条:b.喻粗率的性格、作风,亦喻文章的粗略的构思)。粗枝大叶

颗粒大的

粗沙子

声音低而大

粗哑。粗声粗气

鲁莽

粗鲁。粗暴。粗野。粗犷。粗俗。粗笨。粗人。粗手粗脚

略微

粗略。粗具规模

细精

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粗 (cū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung