Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 糊
Pinyin: hú
Meanings: Dán, gắn bằng hồ/keo, To paste/glue, ①粘合,涂附:裱糊。糊墙。糊窗户。*②粥类:糊口。*③(糊涂)a.不明事理;认识模糊混乱,如“他太糊糊了”;b.内容混乱的,如“糊糊账”。*④同“煳”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 米, 胡
Chinese meaning: ①粘合,涂附:裱糊。糊墙。糊窗户。*②粥类:糊口。*③(糊涂)a.不明事理;认识模糊混乱,如“他太糊糊了”;b.内容混乱的,如“糊糊账”。*④同“煳”。
Hán Việt reading: hồ
Grammar: Động từ một âm tiết, thường đi kèm với công cụ dán (胶水 - keo) và đối tượng được dán.
Example: 他用胶水把纸糊起来。
Example pinyin: tā yòng jiāo shuǐ bǎ zhǐ hú qǐ lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng keo dán giấy lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dán, gắn bằng hồ/keo
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hồ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To paste/glue
Nghĩa tiếng trung
中文释义
裱糊。糊墙。糊窗户
糊口
(糊涂)a.不明事理;认识模糊混乱,如“他太糊糊了”;b.内容混乱的,如“糊糊账”
同“煳”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!