Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粉芡
Pinyin: fěn qiàn
Meanings: Hồ bột dùng để tạo độ sánh hoặc kết dính trong nấu ăn., Starch slurry used to thicken or bind ingredients in cooking., ①淀粉加水和调料搅拌后的勾芡液。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 分, 米, 欠, 艹
Chinese meaning: ①淀粉加水和调料搅拌后的勾芡液。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong kỹ thuật nấu ăn.
Example: 勾芡时要用到粉芡。
Example pinyin: gōu qiàn shí yào yòng dào fěn qiàn 。
Tiếng Việt: Khi tạo độ sánh cần dùng hồ bột.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồ bột dùng để tạo độ sánh hoặc kết dính trong nấu ăn.
Nghĩa phụ
English
Starch slurry used to thicken or bind ingredients in cooking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
淀粉加水和调料搅拌后的勾芡液
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!