Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粗话

Pinyin: cū huà

Meanings: Lời nói thô lỗ, thiếu văn hóa., Vulgar or rude language., ①粗俗下流的话。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 且, 米, 舌, 讠

Chinese meaning: ①粗俗下流的话。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng để chỉ những lời nói không lịch sự.

Example: 在公共场合不要说粗话。

Example pinyin: zài gōng gòng chǎng hé bú yào shuō cū huà 。

Tiếng Việt: Đừng nói lời thô lỗ ở nơi công cộng.

粗话
cū huà
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói thô lỗ, thiếu văn hóa.

Vulgar or rude language.

粗俗下流的话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粗话 (cū huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung