Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糟糕

Pinyin: zāo gāo

Meanings: Tồi tệ, không tốt, dùng để than thở hoặc nhận xét tiêu cực., Terrible, not good, used as an exclamation or negative comment., ①指事情或情况不好。[例]事实比他想象的更要糟糕。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 33

Radicals: 曹, 米, 羔

Chinese meaning: ①指事情或情况不好。[例]事实比他想象的更要糟糕。

Grammar: Tính từ hoặc thán từ hai âm tiết, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày để diễn tả cảm xúc tiêu cực.

Example: 糟糕!我忘带钥匙了。

Example pinyin: zāo gāo ! wǒ wàng dài yào shi le 。

Tiếng Việt: Chết tiệt! Tôi quên mang chìa khóa.

糟糕
zāo gāo
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tồi tệ, không tốt, dùng để than thở hoặc nhận xét tiêu cực.

Terrible, not good, used as an exclamation or negative comment.

指事情或情况不好。事实比他想象的更要糟糕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

糟糕 (zāo gāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung