Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精肉

Pinyin: jīng ròu

Meanings: Thịt nạc (không lẫn mỡ)., Lean meat., ①[方言]脂肪少的肉;瘦肉。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 米, 青, 肉

Chinese meaning: ①[方言]脂肪少的肉;瘦肉。

Grammar: Dùng để chỉ loại thịt cụ thể trong nấu ăn hoặc thực phẩm.

Example: 这家餐馆的精肉非常新鲜。

Example pinyin: zhè jiā cān guǎn de jīng ròu fēi cháng xīn xiān 。

Tiếng Việt: Thịt nạc ở nhà hàng này rất tươi.

精肉
jīng ròu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thịt nạc (không lẫn mỡ).

Lean meat.

[方言]脂肪少的肉;瘦肉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精肉 (jīng ròu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung