Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精干

Pinyin: jīng gàn

Meanings: Năng nổ, giỏi giang, có khả năng làm việc hiệu quả., Capable, efficient, having the ability to work effectively., ①精明干练。[例]队长虽然年轻,但很精干。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 米, 青, 干

Chinese meaning: ①精明干练。[例]队长虽然年轻,但很精干。

Grammar: Tính từ ghép, thường mô tả con người và khả năng làm việc của họ.

Example: 他是一个精干的经理。

Example pinyin: tā shì yí gè jīng gàn de jīng lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người quản lý năng nổ và giỏi giang.

精干
jīng gàn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năng nổ, giỏi giang, có khả năng làm việc hiệu quả.

Capable, efficient, having the ability to work effectively.

精明干练。队长虽然年轻,但很精干

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精干 (jīng gàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung