Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粉刷

Pinyin: fěn shuā

Meanings: Sơn hoặc quét vôi lên bề mặt tường hoặc các vật liệu khác., To paint or whitewash walls or other surfaces., ①用白垩、石灰等涂刷墙壁。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 分, 米, 刂

Chinese meaning: ①用白垩、石灰等涂刷墙壁。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm trực tiếp với tân ngữ (cái gì được sơn).

Example: 我们需要找人来粉刷新房子。

Example pinyin: wǒ men xū yào zhǎo rén lái fěn shuā xīn fáng zi 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần tìm người để sơn lại ngôi nhà mới.

粉刷
fěn shuā
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sơn hoặc quét vôi lên bề mặt tường hoặc các vật liệu khác.

To paint or whitewash walls or other surfaces.

用白垩、石灰等涂刷墙壁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粉刷 (fěn shuā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung