Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精力

Pinyin: jīng lì

Meanings: Sức lực, năng lượng dồi dào của con người., Energy, vitality of a person., ①精神和体力。[例]精力日衰。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 米, 青, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①精神和体力。[例]精力日衰。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các cụm từ như 充沛 (dồi dào) hoặc 不足 (thiếu).

Example: 他工作时总是充满精力。

Example pinyin: tā gōng zuò shí zǒng shì chōng mǎn jīng lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy lúc làm việc luôn tràn đầy năng lượng.

精力
jīng lì
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức lực, năng lượng dồi dào của con người.

Energy, vitality of a person.

精神和体力。精力日衰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精力 (jīng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung