Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糍粑

Pinyin: cí bā

Meanings: Một loại bánh làm từ gạo nếp giã nhuyễn, A type of cake made from pounded glutinous rice., ①一种用江米(糯米)做成的食品:糍粑。糍团。糍糕。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 兹, 米, 巴

Chinese meaning: ①一种用江米(糯米)做成的食品:糍粑。糍团。糍糕。

Grammar: Danh từ ghép, sử dụng trong văn hóa ẩm thực Trung Quốc.

Example: 糍粑是中国南方的传统美食。

Example pinyin: cí bā shì zhōng guó nán fāng de chuán tǒng měi shí 。

Tiếng Việt: Bánh gạo nếp giã nhuyễn là món ăn truyền thống ở miền Nam Trung Quốc.

糍粑
cí bā
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại bánh làm từ gạo nếp giã nhuyễn

A type of cake made from pounded glutinous rice.

一种用江米(糯米)做成的食品

糍粑。糍团。糍糕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...