Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精巧
Pinyin: jīng qiǎo
Meanings: Tinh xảo, khéo léo, đẹp mắt., Exquisite, delicate, visually pleasing., ①精致巧妙。[例]每个部件都匀称而精巧。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 米, 青, 丂, 工
Chinese meaning: ①精致巧妙。[例]每个部件都匀称而精巧。
Grammar: Tính từ ghép, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ.
Example: 这个手工艺品设计得非常精巧。
Example pinyin: zhè ge shǒu gōng yì pǐn shè jì dé fēi cháng jīng qiǎo 。
Tiếng Việt: Món đồ thủ công này được thiết kế rất tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh xảo, khéo léo, đẹp mắt.
Nghĩa phụ
English
Exquisite, delicate, visually pleasing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精致巧妙。每个部件都匀称而精巧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!