Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1381 đến 1410 của 5804 tổng từ

jiān
Kiên cố, vững chắc, bền bỉ.
坚决
jiān jué
Quyết tâm, kiên quyết
坚固
jiān gù
Vững chắc, kiên cố
坚强
jiān qiáng
Mạnh mẽ, kiên cường
坚持
jiān chí
Kiên trì, giữ vững
tán
Chum, vại, bình lớn
fén
Mộ, mộ phần.
坟墓
fén mù
Mộ, ngôi mộ.
zhuì
Rơi xuống, tuột xuống.
Dốc, sườn đồi
坦率
tǎn shuài
Thẳng thắn, chân thành.
坦白
tǎn bái
Thẳng thắn, thành thật; thú nhận.
坦诚
tǎn chéng
Thành thật, cởi mở.
坪坝
píng bà
Sân bãi, khu vực đất bằng phẳng.
坷垃
kē lā
Cục đất cứng, cục đất đá.
垂柳
chuí liǔ
Cây liễu rủ
垂直
chuí zhí
Thẳng đứng, vuông góc với mặt đất.
垂钓
chuí diào
Câu cá, hoạt động giải trí bằng cách thả...
垃圾桶
lā jī tǒng
Thùng rác.
xíng
Kiểu, dạng, mô hình
型号
xíng hào
Mã sản phẩm, số hiệu
diàn
Đệm / lót (vật để kê, đỡ)
垫被
diàn bèi
Tấm nệm mỏng đặt dưới ga trải giường để ...
mái
Chôn, giấu, vùi
埋头苦干
mái tóu kǔ gàn
Chăm chỉ làm việc, cố gắng hết sức mà kh...
埋汰
mái tài
Dơ bẩn, không sạch sẽ; hoặc nói xấu sau ...
埋没
mái mò
Che lấp, lãng quên tài năng
埋藏
mái cáng
Giấu kín, chôn giấu
培养
péi yǎng
Nuôi dưỡng, phát triển kỹ năng hoặc phẩm...
培训班
péi xùn bān
Lớp học đào tạo, khóa học ngắn hạn nâng ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...