Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1381 đến 1410 của 5825 tổng từ

坐牢
zuò láo
Ngồi tù, bị giam giữ.
坐班
zuò bān
Làm việc văn phòng cố định giờ giấc.
坐等
zuò děng
Ngồi chờ, không hành động.
坐落
zuò luò
Tọa lạc, nằm ở
坐食
zuò shí
Ăn không ngồi rồi, sống nhờ vào của cải ...
坑子
kēng zi
Hố nhỏ, thường dùng để chỉ những hố nhỏ ...
块儿
kuài er
Khối, miếng (cách nói phổ biến trong đời...
jiān
Kiên cố, vững chắc, bền bỉ.
坚决
jiān jué
Kiên quyết, cương quyết
坚固
jiān gù
Kiên cố, vững chắc
坚强
jiān qiáng
Mạnh mẽ, kiên cường.
坚持
jiān chí
Kiên trì, duy trì.
tán
Chum, vại; nơi tổ chức nghi lễ
fén
Mộ, nấm mồ
坟墓
fén mù
Mộ, nơi chôn cất người đã mất.
zhuì
Rơi, rơi xuống
Dốc, sườn đồi
坦率
tǎn shuài
Thẳng thắn, chân thành.
坦白
tǎn bái
Thú nhận, thành thật; hoặc thẳng thắn, t...
坦诚
tǎn chéng
Thẳng thắn, chân thành.
坪坝
píng bà
Sân bãi, khu vực đất bằng phẳng.
坷垃
kē lā
Cục đất cứng, cục đất đá.
垂柳
chuí liǔ
Cây liễu rủ
垂直
chuí zhí
Thẳng đứng, vuông góc với mặt đất.
垂钓
chuí diào
Câu cá, hoạt động giải trí bằng cách thả...
垃圾桶
lā jī tǒng
Thùng rác.
xíng
Mẫu mã, kiểu dáng, hình dạng đặc trưng c...
型号
xíng hào
Kiểu mẫu, ký hiệu số hiệu của sản phẩm.
diàn
Lót, đệm; cái lót, cái đệm
垫被
diàn bèi
Tấm nệm mỏng đặt dưới ga trải giường để ...

Hiển thị 1381 đến 1410 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...