Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坪坝
Pinyin: píng bà
Meanings: Sân bãi, khu vực đất bằng phẳng., Flat open space, usually a field or yard., ①[方言]山间平整的场地。[例]在坪坝上竞赛的场面最壮阔。——吴伯箫《记一辆纺车》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 土, 平, 贝
Chinese meaning: ①[方言]山间平整的场地。[例]在坪坝上竞赛的场面最壮阔。——吴伯箫《记一辆纺车》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh miêu tả môi trường xung quanh.
Example: 学校的坪坝上有很多孩子在玩耍。
Example pinyin: xué xiào de píng bà shàng yǒu hěn duō hái zi zài wán shuǎ 。
Tiếng Việt: Trên sân trường có rất nhiều trẻ em đang chơi đùa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sân bãi, khu vực đất bằng phẳng.
Nghĩa phụ
English
Flat open space, usually a field or yard.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]山间平整的场地。在坪坝上竞赛的场面最壮阔。——吴伯箫《记一辆纺车》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!