Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垂直

Pinyin: chuí zhí

Meanings: Thẳng đứng, vuông góc với mặt đất., Vertical, perpendicular to the ground., ①与给定直线或平面成直角的或以直角放置的。[例]这两条直线彼此垂直。*②与水平面成直角的。*③与铅垂线的方向一致的。[例]垂直火力。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 丿, 且, 十

Chinese meaning: ①与给定直线或平面成直角的或以直角放置的。[例]这两条直线彼此垂直。*②与水平面成直角的。*③与铅垂线的方向一致的。[例]垂直火力。

Grammar: Từ ghép đơn giản, mang ý nghĩa về vị trí hoặc hướng không gian.

Example: 这栋大楼是垂直建造的。

Example pinyin: zhè dòng dà lóu shì chuí zhí jiàn zào de 。

Tiếng Việt: Tòa nhà này được xây dựng theo phương thẳng đứng.

垂直
chuí zhí
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thẳng đứng, vuông góc với mặt đất.

Vertical, perpendicular to the ground.

与给定直线或平面成直角的或以直角放置的。这两条直线彼此垂直

与水平面成直角的

与铅垂线的方向一致的。垂直火力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

垂直 (chuí zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung