Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坑子
Pinyin: kēng zi
Meanings: Hố nhỏ, thường dùng để chỉ những hố nhỏ trên mặt đất., Small pit, often referring to small holes on the ground., ①(口)∶地面上的深陷处。[例]水坑子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 亢, 土, 子
Chinese meaning: ①(口)∶地面上的深陷处。[例]水坑子。
Grammar: Danh từ, thường được dùng trong cuộc sống hàng ngày để miêu tả các hố nhỏ trên mặt đất hoặc đường đi.
Example: 路上有一个小坑子。
Example pinyin: lù shang yǒu yí gè xiǎo kēng zǐ 。
Tiếng Việt: Trên đường có một cái hố nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hố nhỏ, thường dùng để chỉ những hố nhỏ trên mặt đất.
Nghĩa phụ
English
Small pit, often referring to small holes on the ground.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶地面上的深陷处。水坑子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!