Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坚决
Pinyin: jiān jué
Meanings: Kiên quyết, cương quyết, Resolute, determined., ①意志确定不移;不犹豫。[例]坚决服从。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 〢, 又, 土, 冫, 夬
Chinese meaning: ①意志确定不移;不犹豫。[例]坚决服从。
Grammar: Tính từ, thường đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho động từ.
Example: 他态度很坚决。
Example pinyin: tā tài dù hěn jiān jué 。
Tiếng Việt: Thái độ của anh ấy rất kiên quyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiên quyết, cương quyết
Nghĩa phụ
English
Resolute, determined.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
意志确定不移;不犹豫。坚决服从
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!