Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xíng

Meanings: Mẫu mã, kiểu dáng, hình dạng đặc trưng của một sản phẩm., Model, type, characteristic shape of a product., ①铸造器物用的模子:砂型。型砂(制造砂型的材料)。*②样式:类型。新型。型号。脸型。血型。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 刑, 土

Chinese meaning: ①铸造器物用的模子:砂型。型砂(制造砂型的材料)。*②样式:类型。新型。型号。脸型。血型。

Hán Việt reading: hình

Grammar: Danh từ chung, thường xuất hiện trong các từ ghép.

Example: 这个产品有很多不同的型。

Example pinyin: zhè ge chǎn pǐn yǒu hěn duō bù tóng de xíng 。

Tiếng Việt: Sản phẩm này có nhiều loại khác nhau.

xíng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mẫu mã, kiểu dáng, hình dạng đặc trưng của một sản phẩm.

hình

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Model, type, characteristic shape of a product.

铸造器物用的模子

砂型。型砂(制造砂型的材料)

样式

类型。新型。型号。脸型。血型

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

型 (xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung