Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坦诚
Pinyin: tǎn chéng
Meanings: Thẳng thắn, chân thành., Frank and sincere., ①坦白真诚。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 土, 旦, 成, 讠
Chinese meaning: ①坦白真诚。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả mối quan hệ hoặc thái độ của con người trong giao tiếp.
Example: 他对朋友总是很坦诚。
Example pinyin: tā duì péng yǒu zǒng shì hěn tǎn chéng 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn chân thành với bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thẳng thắn, chân thành.
Nghĩa phụ
English
Frank and sincere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坦白真诚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!