Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坐落

Pinyin: zuò luò

Meanings: Tọa lạc, nằm ở, To be located, situated, ①蹦床运动的一种基本技术,表演者双腿前伸坐落蹦床,被弹起来以后又成站立的姿式。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 从, 土, 洛, 艹

Chinese meaning: ①蹦床运动的一种基本技术,表演者双腿前伸坐落蹦床,被弹起来以后又成站立的姿式。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường kết hợp với vị trí cụ thể.

Example: 学校坐落在山脚下。

Example pinyin: xué xiào zuò luò zài shān jiǎo xià 。

Tiếng Việt: Trường học tọa lạc dưới chân núi.

坐落
zuò luò
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tọa lạc, nằm ở

To be located, situated

蹦床运动的一种基本技术,表演者双腿前伸坐落蹦床,被弹起来以后又成站立的姿式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坐落 (zuò luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung