Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垃圾桶

Pinyin: lā jī tǒng

Meanings: Thùng rác., Trash bin, garbage can.

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 土, 立, 及, 木, 甬

Grammar: Danh từ chỉ vật chứa đựng rác, không thay đổi hình thức.

Example: 请将垃圾扔进垃圾桶。

Example pinyin: qǐng jiāng lā jī rēng jìn lā jī tǒng 。

Tiếng Việt: Xin hãy bỏ rác vào thùng rác.

垃圾桶
lā jī tǒng
HSK 4danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thùng rác.

Trash bin, garbage can.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

垃圾桶 (lā jī tǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung