Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垫被
Pinyin: diàn bèi
Meanings: Tấm nệm mỏng đặt dưới ga trải giường để tăng độ êm ái và thoải mái., A thin mattress placed under the bedsheet for added comfort., ①铺在床板褥子上,人睡在其上的布单子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 土, 执, 皮, 衤
Chinese meaning: ①铺在床板褥子上,人睡在其上的布单子。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện như một phần của cụm từ miêu tả đồ nội thất hoặc giường ngủ.
Example: 冬天的时候,大家都会在床垫上再加一层垫被。
Example pinyin: dōng tiān de shí hòu , dà jiā dōu huì zài chuáng diàn shàng zài jiā yì céng diàn bèi 。
Tiếng Việt: Vào mùa đông, mọi người thường đặt thêm một tấm nệm dưới ga giường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm nệm mỏng đặt dưới ga trải giường để tăng độ êm ái và thoải mái.
Nghĩa phụ
English
A thin mattress placed under the bedsheet for added comfort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铺在床板褥子上,人睡在其上的布单子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!