Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: diàn

Meanings: Lót, đệm; cái lót, cái đệm, To pad, cushion; padding, cushion., ①铺在床、椅或其他器物上的东西。[合]椅垫;鞋垫;坐垫;跪垫;草垫。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 土, 执

Chinese meaning: ①铺在床、椅或其他器物上的东西。[合]椅垫;鞋垫;坐垫;跪垫;草垫。

Hán Việt reading: điếm

Grammar: Có thể là động từ (ví dụ: 垫高 - nâng cao bằng cách lót) hoặc danh từ (ví dụ: 坐垫 - đệm ngồi).

Example: 请在椅子上放个垫子。

Example pinyin: qǐng zài yǐ zi shàng fàng gè diàn zǐ 。

Tiếng Việt: Xin hãy đặt một cái đệm lên ghế.

diàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lót, đệm; cái lót, cái đệm

điếm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To pad, cushion; padding, cushion.

铺在床、椅或其他器物上的东西。椅垫;鞋垫;坐垫;跪垫;草垫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

垫 (diàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung