Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坡
Pinyin: pō
Meanings: Dốc, sườn đồi, Slope, hillside, ①用本义。山地倾斜的地方。[据]坡,陂也。——《说文》。[例]隰则有泮。——《诗·卫风·氓》。传:“泮,坡也。”[合]山坡;上下坡;坡土(山坡地);坡陀(山势起伏的样子;不平坦;山;山坡);坡坂(倾斜的山坡);坡梁(方言。土冈,山冈);坡垅(丘陵);坡撇(鸨儿。开妓院的女老板)。*②平原;原野。[例]言阜者土山也,小堆曰阜,平原曰坡,坡高曰陇。——宋·韩拙《山水纯》。*③[方言]低洼的大片田地。[合]俺爹下坡了;坡野(田野;野外)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 土, 皮
Chinese meaning: ①用本义。山地倾斜的地方。[据]坡,陂也。——《说文》。[例]隰则有泮。——《诗·卫风·氓》。传:“泮,坡也。”[合]山坡;上下坡;坡土(山坡地);坡陀(山势起伏的样子;不平坦;山;山坡);坡坂(倾斜的山坡);坡梁(方言。土冈,山冈);坡垅(丘陵);坡撇(鸨儿。开妓院的女老板)。*②平原;原野。[例]言阜者土山也,小堆曰阜,平原曰坡,坡高曰陇。——宋·韩拙《山水纯》。*③[方言]低洼的大片田地。[合]俺爹下坡了;坡野(田野;野外)。
Hán Việt reading: pha
Grammar: Thường dùng trong miêu tả địa hình hoặc địa lý.
Example: 山坡上有很多树。
Example pinyin: shān pō shàng yǒu hěn duō shù 。
Tiếng Việt: Trên sườn đồi có rất nhiều cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dốc, sườn đồi
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
pha
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Slope, hillside
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“泮,坡也。”山坡;上下坡;坡土(山坡地);坡陀(山势起伏的样子;不平坦;山;山坡);坡坂(倾斜的山坡);坡梁(方言。土冈,山冈);坡垅(丘陵);坡撇(鸨儿。开妓院的女老板)
平原;原野。言阜者土山也,小堆曰阜,平原曰坡,坡高曰陇。——宋·韩拙《山水纯》
[方言]低洼的大片田地。俺爹下坡了;坡野(田野;野外)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!