Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1261 đến 1290 của 5804 tổng từ

善忘
shàn wàng
Hay quên, dễ quên.
善行
shàn xíng
Hành động tốt, việc làm thiện.
喇嘛
lǎ ma
Lạt-ma, tu sĩ Phật giáo Tây Tạng.
喜乐
xǐ lè
Niềm vui, hạnh phúc (chỉ cảm giác vui vẻ...
喜庆
xǐ qìng
Vui vẻ, đầy hân hoan; dịp vui
喜酒
xǐ jiǔ
Rượu cưới, tiệc cưới
喜鹊
xǐ què
Chim khách, loài chim tượng trưng cho ni...
喧哗
xuān huá
Ồn ào, huyên náo.
喧闹
xuān nào
Ồn ào, náo nhiệt.
喷嚏
pēn tì
Hắt xì
喷水
pēn shuǐ
Phun nước ra ngoài.
喷池
pēn chí
Hồ/bể phun nước (thường trang trí trong ...
喷雾
pēn wù
Phun sương, tạo ra hơi nước dạng sương m...
嘴子
zuǐ zi
Miệng (cách gọi thân mật hoặc địa phương...
嘴甜
zuǐ tián
Nói ngọt ngào, dễ nghe, thường để làm ng...
嘴直
zuǐ zhí
Nói thẳng thắn, không vòng vo.
嘴硬
zuǐ yìng
Cố gắng cãi dù biết mình sai.
嘴碎
zuǐ suì
Nói nhiều, hay càu nhàu hoặc bình phẩm.
嘴稳
zuǐ wěn
Biết giữ bí mật, không tùy tiện tiết lộ ...
嘴笨
zuǐ bèn
Không khéo léo trong ăn nói, thiếu khả n...
嘴紧
zuǐ jǐn
Biết giữ mồm giữ miệng, không dễ bị moi ...
嘴贫
zuǐ pín
Hay nói đùa, chọc ghẹo người khác một cá...
嘴软
zuǐ ruǎn
Dễ xiêu lòng, mềm lòng khi nói chuyện, k...
嘴长
zuǐ zhǎng
Hay buôn chuyện, truyền tai những tin tứ...
嘴馋
zuǐ chán
Thèm ăn, ham muốn món ăn ngon.
嘻嘻哈哈
xī xī hā hā
Cười đùa vui vẻ, có thái độ thoải mái
嘿嘿
hēi hēi
Ha ha (biểu thị tiếng cười).
ě
Gây buồn nôn, khó chịu ở dạ dày.
噗哧
pū chī
Âm thanh cười khúc khích, bật cười
噗通
pū tōng
Âm thanh của một vật nặng rơi xuống nước

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...