Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘴子
Pinyin: zuǐ zi
Meanings: Miệng (cách gọi thân mật hoặc địa phương)., Mouth (an affectionate or regional term)., ①[方言]嘴。[例]山嘴子。*②(乐)∶起口或嘴作用的结构物或附属物。[例]喇叭嘴子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 口, 觜, 子
Chinese meaning: ①[方言]嘴。[例]山嘴子。*②(乐)∶起口或嘴作用的结构物或附属物。[例]喇叭嘴子。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn nói hoặc văn hóa địa phương.
Example: 小孩的嘴子真甜。
Example pinyin: xiǎo hái de zuǐ zǐ zhēn tián 。
Tiếng Việt: Miệng đứa trẻ thật ngọt ngào.

📷 Mở miệng Doodle 5
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng (cách gọi thân mật hoặc địa phương).
Nghĩa phụ
English
Mouth (an affectionate or regional term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]嘴。山嘴子
(乐)∶起口或嘴作用的结构物或附属物。喇叭嘴子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
