Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嘴贫

Pinyin: zuǐ pín

Meanings: Hay nói đùa, chọc ghẹo người khác một cách hài hước., Fond of joking and teasing others humorously., ①喜欢耍贫嘴,与人逗乐。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 口, 觜, 分, 贝

Chinese meaning: ①喜欢耍贫嘴,与人逗乐。

Grammar: Tính từ này mang sắc thái tích cực, mô tả tính cách hài hước.

Example: 他最近嘴贫得很,总是逗大家笑。

Example pinyin: tā zuì jìn zuǐ pín dé hěn , zǒng shì dòu dà jiā xiào 。

Tiếng Việt: Dạo này anh ấy hay nói đùa, luôn khiến mọi người bật cười.

嘴贫
zuǐ pín
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hay nói đùa, chọc ghẹo người khác một cách hài hước.

Fond of joking and teasing others humorously.

喜欢耍贫嘴,与人逗乐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嘴贫 (zuǐ pín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung