Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喷雾

Pinyin: pēn wù

Meanings: Phun sương, tạo ra hơi nước dạng sương mù., To spray mist or fog., ①利用空吸作用将药水或其他液体变成像雾一样的小水滴,均匀地喷射到其他物体上。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 口, 贲, 务, 雨

Chinese meaning: ①利用空吸作用将药水或其他液体变成像雾一样的小水滴,均匀地喷射到其他物体上。

Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ, thường liên quan đến thiết bị hoặc hành động phun sương.

Example: 她用喷雾给植物浇水。

Example pinyin: tā yòng pēn wù gěi zhí wù jiāo shuǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy dùng bình phun sương để tưới cây.

喷雾
pēn wù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phun sương, tạo ra hơi nước dạng sương mù.

To spray mist or fog.

利用空吸作用将药水或其他液体变成像雾一样的小水滴,均匀地喷射到其他物体上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喷雾 (pēn wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung