Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喜庆

Pinyin: xǐ qìng

Meanings: Niềm vui, dịp lễ đáng mừng., Joyful celebration or festive occasion., ①庆祝。[例]喜庆丰收。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 壴, 大, 广

Chinese meaning: ①庆祝。[例]喜庆丰收。

Grammar: Thuật ngữ thường dùng trong bối cảnh lễ hội truyền thống.

Example: 春节是个喜庆的日子。

Example pinyin: chūn jié shì gè xǐ qìng de rì zi 。

Tiếng Việt: Tết Nguyên Đán là một dịp lễ vui vẻ.

喜庆
xǐ qìng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Niềm vui, dịp lễ đáng mừng.

Joyful celebration or festive occasion.

庆祝。喜庆丰收

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喜庆 (xǐ qìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung