Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 商界

Pinyin: shāng jiè

Meanings: Giới kinh doanh – cộng đồng những người làm trong ngành thương mại., Business community – the group of people working in commerce., ①指整个商业贸易系统。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 丷, 亠, 冏, 介, 田

Chinese meaning: ①指整个商业贸易系统。

Grammar: Danh từ ghép, thường đứng sau các từ chỉ thuộc tính (如: 有影响力的 - có ảnh hưởng).

Example: 他在商界很有影响力。

Example pinyin: tā zài shāng jiè hěn yǒu yǐng xiǎng lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy có ảnh hưởng lớn trong giới kinh doanh.

商界
shāng jiè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giới kinh doanh – cộng đồng những người làm trong ngành thương mại.

Business community – the group of people working in commerce.

指整个商业贸易系统

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

商界 (shāng jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung