Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喷池
Pinyin: pēn chí
Meanings: Hồ/bể phun nước (thường trang trí trong công viên)., Fountain pool (often used as decoration in parks)., ①一种蓄水池,热水从喷头里呈飞沫状或雾状喷洒在池上,通过蒸发、冷却以备再用。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 贲, 也, 氵
Chinese meaning: ①一种蓄水池,热水从喷头里呈飞沫状或雾状喷洒在池上,通过蒸发、冷却以备再用。
Grammar: Là danh từ chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện trong các câu miêu tả cảnh quan.
Example: 广场中央有一个美丽的喷池。
Example pinyin: guǎng chǎng zhōng yāng yǒu yí gè měi lì de pēn chí 。
Tiếng Việt: Ở giữa quảng trường có một hồ phun nước đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồ/bể phun nước (thường trang trí trong công viên).
Nghĩa phụ
English
Fountain pool (often used as decoration in parks).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种蓄水池,热水从喷头里呈飞沫状或雾状喷洒在池上,通过蒸发、冷却以备再用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!