Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘴软
Pinyin: zuǐ ruǎn
Meanings: Dễ xiêu lòng, mềm lòng khi nói chuyện, khó kiên quyết., Easily swayed or softened when speaking, unable to be firm., ①说话办事不硬气。[例]怪不得他那么嘴软,他得了人家好处费了。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 口, 觜, 欠, 车
Chinese meaning: ①说话办事不硬气。[例]怪不得他那么嘴软,他得了人家好处费了。
Grammar: Dùng để miêu tả tính cách dễ bị ảnh hưởng bởi lời nói của người khác.
Example: 他嘴软,总是被别人说服。
Example pinyin: tā zuǐ ruǎn , zǒng shì bèi bié rén shuō fú 。
Tiếng Việt: Anh ấy dễ mềm lòng, luôn bị người khác thuyết phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dễ xiêu lòng, mềm lòng khi nói chuyện, khó kiên quyết.
Nghĩa phụ
English
Easily swayed or softened when speaking, unable to be firm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说话办事不硬气。怪不得他那么嘴软,他得了人家好处费了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!