Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiào

Meanings: Hú, gào thét, đặc biệt là tiếng gió hoặc thú dữ., To howl, roar, especially referring to wind or wild animals., ①撮口作声,打口哨:啸歌(吟咏)。啸傲。啸聚(互相招呼,聚集成集,如“啸啸山林”)。呼啸。仰天长啸。*②动物拉长声叫:虎啸。猿啸。*③自然界发出的声音:北风呼啸。海啸。*④飞机或子弹掠过时发出的声音:飞机尖啸着冲上蓝天。炮弹呼啸而过。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 肃

Chinese meaning: ①撮口作声,打口哨:啸歌(吟咏)。啸傲。啸聚(互相招呼,聚集成集,如“啸啸山林”)。呼啸。仰天长啸。*②动物拉长声叫:虎啸。猿啸。*③自然界发出的声音:北风呼啸。海啸。*④飞机或子弹掠过时发出的声音:飞机尖啸着冲上蓝天。炮弹呼啸而过。

Hán Việt reading: khiếu

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường đi kèm với danh từ thiên nhiên hoặc động vật.

Example: 狂风在山谷中啸叫。

Example pinyin: kuáng fēng zài shān gǔ zhōng xiào jiào 。

Tiếng Việt: Gió mạnh hú lên trong thung lũng.

xiào
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hú, gào thét, đặc biệt là tiếng gió hoặc thú dữ.

khiếu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To howl, roar, especially referring to wind or wild animals.

撮口作声,打口哨

啸歌(吟咏)。啸傲。啸聚(互相招呼,聚集成集,如“啸啸山林”)。呼啸。仰天长啸

动物拉长声叫

虎啸。猿啸

自然界发出的声音

北风呼啸。海啸

飞机或子弹掠过时发出的声音

飞机尖啸着冲上蓝天。炮弹呼啸而过

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

啸 (xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung