Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 啼哭
Pinyin: tí kū
Meanings: Khóc lớn, thường là ở trẻ em, To cry loudly, usually by children., ①放声地哭。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 口, 帝, 吅, 犬
Chinese meaning: ①放声地哭。
Grammar: Động từ thường dùng với chủ ngữ là trẻ em hoặc động vật nhỏ.
Example: 婴儿饿了就会啼哭。
Example pinyin: yīng ér è le jiù huì tí kū 。
Tiếng Việt: Em bé bị đói sẽ khóc lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khóc lớn, thường là ở trẻ em
Nghĩa phụ
English
To cry loudly, usually by children.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放声地哭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!