Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嘴硬

Pinyin: zuǐ yìng

Meanings: Cố gắng cãi dù biết mình sai., Stubbornly arguing even when one knows they are wrong., ①明知自己错了,但嘴上就是不服软。[例]错就错了,嘴硬也无用。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 口, 觜, 更, 石

Chinese meaning: ①明知自己错了,但嘴上就是不服软。[例]错就错了,嘴硬也无用。

Grammar: Được sử dụng để miêu tả hành vi bướng bỉnh trong tranh luận.

Example: 他明明做错了,还嘴硬不承认。

Example pinyin: tā míng míng zuò cuò le , huán zuǐ yìng bù chéng rèn 。

Tiếng Việt: Rõ ràng anh ta sai rồi, nhưng vẫn cố cãi không chịu nhận.

嘴硬
zuǐ yìng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng cãi dù biết mình sai.

Stubbornly arguing even when one knows they are wrong.

明知自己错了,但嘴上就是不服软。错就错了,嘴硬也无用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嘴硬 (zuǐ yìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung