Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1741 đến 1770 của 5825 tổng từ

察觉
chá jué
Nhận ra, phát hiện điều gì đó một cách t...
shí
Thực tế, chân thật; quả (trái cây).
寨子
zhài zi
Pháo đài nhỏ, trại, thôn trại.
kuān
Rộng rãi, khoan dung; chiều rộng.
bǎo
Báu vật, quý giá/lưu giữ như báu vật.
对于
duì yú
Đối với, về vấn đề... (biểu thị mối quan...
对待
duì dài
Đối xử, cư xử với ai/cái gì theo một các...
对方
duì fāng
Phía bên kia, đối phương, người hoặc nhó...
对比
duì bǐ
So sánh đối chiếu, tương phản.
对白
duì bái
Lời thoại (trong kịch, phim).
对视
duì shì
Nhìn thẳng vào mắt nhau.
对称
duì chèn
Đối xứng (cân đối hai bên).
对答
duì dá
Đối thoại, trả lời câu hỏi một cách trực...
对襟
duì jīn
Áo có hàng nút đối xứng ở giữa ngực.
对讲电话
duì jiǎng diàn huà
Điện thoại liên lạc nội bộ, thường dùng ...
对课
duì kè
Đối chiếu bài giảng, chuẩn bị bài học th...
对象
duì xiàng
Đối tượng, mục tiêu hoặc người được nhắm...
对路
duì lù
Phù hợp, đúng với mong muốn hoặc nhu cầu...
对齐
duì qí
Căn chỉnh, sắp xếp thẳng hàng.
Chùa, đền hoặc cơ quan tôn giáo.
寺庙
sì miào
Chùa chiền, nơi thờ cúng trong Phật giáo...
xún
Tìm kiếm, dò hỏi
寻常
xún cháng
Bình thường, tầm thường, không có gì đặc...
寻找
xún zhǎo
Tìm kiếm, đi tìm
dǎo
Hướng dẫn, chỉ đạo, dẫn dắt.
导游
dǎo yóu
Hướng dẫn viên du lịch / làm công việc h...
导致
dǎo zhì
Dẫn đến, gây ra
duì
Đối (có thể dịch theo nhiều ngữ cảnh: đố...
寿
shòu
Tuổi thọ, tuổi tác; lễ mừng thọ.
封闭
fēng bì
Đóng kín, bịt lại; cũng chỉ trạng thái t...

Hiển thị 1741 đến 1770 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...