Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1741 đến 1770 của 5804 tổng từ

对比
duì bǐ
So sánh giữa hai thứ khác biệt.
对白
duì bái
Lời thoại trong phim hoặc kịch.
对视
duì shì
Nhìn thẳng vào mắt nhau.
对称
duì chèn
Đối xứng, cân xứng giữa hai bên.
对答
duì dá
Đối thoại, trả lời câu hỏi một cách trực...
对襟
duì jīn
Áo có hàng nút đối xứng ở giữa ngực.
对讲电话
duì jiǎng diàn huà
Điện thoại liên lạc nội bộ, thường dùng ...
对课
duì kè
Đối chiếu bài giảng, chuẩn bị bài học th...
对象
duì xiàng
Đối tượng, mục tiêu, người yêu.
对路
duì lù
Phù hợp, đúng với mong muốn hoặc nhu cầu...
对齐
duì qí
Căn chỉnh, sắp xếp thẳng hàng.
Chùa, chùa chiền.
寺庙
sìmiào
Đền chùa, nơi thờ cúng tôn giáo.
xún
Tìm kiếm, dò tìm
寻常
xún cháng
Bình thường, tầm thường
寻找
xún zhǎo
Tìm kiếm, đi tìm
dǎo
Hướng dẫn, chỉ đạo, dẫn dắt.
导游
dǎo yóu
Hướng dẫn viên du lịch
导致
dǎo zhì
Dẫn đến, gây ra
duì
Đối (có thể dịch theo nhiều ngữ cảnh: đố...
寿
shòu
Tuổi thọ, tuổi tác; lễ mừng thọ.
封闭
fēng bì
Đóng lại, phong tỏa, ngăn cách.
zhuān
Chuyên, chuyên môn, chuyên gia.
将军
jiāng jūn
Tướng quân, một chức quan trong quân đội...
zhuān
Chuyên, chuyên tâm, tập trung vào một vi...
尊严
zūnyán
Phẩm giá, lòng tự trọng
尊重
zūnzhòng
Tôn trọng, coi trọng
小丑
xiǎo chǒu
Chú hề, nhân vật gây cười trong rạp xiếc...
小伙子
xiǎo huǒ zi
Chàng trai trẻ, thanh niên.
小修
xiǎo xiū
Sửa chữa nhỏ, bảo trì nhẹ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...