Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对白
Pinyin: duì bái
Meanings: Lời thoại (trong kịch, phim)., Dialogue (in plays or films)., ①(戏剧、电影中)剧中人之间的对话。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 又, 寸, 白
Chinese meaning: ①(戏剧、电影中)剧中人之间的对话。
Grammar: Danh từ, chủ yếu dùng trong nghệ thuật sân khấu và điện ảnh.
Example: 这部电影的对白非常精彩。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng de duì bái fēi cháng jīng cǎi 。
Tiếng Việt: Lời thoại trong bộ phim này rất xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời thoại (trong kịch, phim).
Nghĩa phụ
English
Dialogue (in plays or films).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(戏剧、电影中)剧中人之间的对话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!