Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 对待

Pinyin: duì dài

Meanings: Đối xử, cư xử với ai/cái gì theo một cách nhất định., To treat, to handle someone/something in a certain way., ①以特定方式或某种态度看待(人或物)。[例]不偏不倚地对待一切有争论的问题。*②双方面相比较而存在,处于相对的情况。[例]高山与平地对待。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 又, 寸, 寺, 彳

Chinese meaning: ①以特定方式或某种态度看待(人或物)。[例]不偏不倚地对待一切有争论的问题。*②双方面相比较而存在,处于相对的情况。[例]高山与平地对待。

Grammar: Động từ hai âm tiết, yêu cầu một tân ngữ phía sau. Vị trí thường đứng trước danh từ/tân ngữ và bổ ngữ.

Example: 他对待工作非常认真。

Example pinyin: tā duì dài gōng zuò fēi cháng rèn zhēn 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất nghiêm túc trong công việc.

对待
duì dài
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đối xử, cư xử với ai/cái gì theo một cách nhất định.

To treat, to handle someone/something in a certain way.

以特定方式或某种态度看待(人或物)。不偏不倚地对待一切有争论的问题

双方面相比较而存在,处于相对的情况。高山与平地对待

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...