Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对襟
Pinyin: duì jīn
Meanings: Áo có hàng nút đối xứng ở giữa ngực., A type of clothing with symmetrical buttons down the middle of the chest., ①中装上衣的一种式样,两襟相对,纽扣在胸前正中。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 又, 寸, 禁, 衤
Chinese meaning: ①中装上衣的一种式样,两襟相对,纽扣在胸前正中。
Grammar: Danh từ chuyên ngành về thời trang truyền thống.
Example: 她穿着一件对襟上衣。
Example pinyin: tā chuān zhe yí jiàn duì jīn shàng yī 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc áo có hàng nút đối xứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo có hàng nút đối xứng ở giữa ngực.
Nghĩa phụ
English
A type of clothing with symmetrical buttons down the middle of the chest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中装上衣的一种式样,两襟相对,纽扣在胸前正中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!