Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 对象

Pinyin: duì xiàng

Meanings: Đối tượng, mục tiêu hoặc người được nhắm tới trong một mối quan hệ hay hành động., Target, object, or person being referred to in a relationship or action., ①目标。*②恋爱的对方。[例]找对象。*③描写或写实的特定人或物。[例]小说中描写的主要对象。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 又, 寸, 𠂊

Chinese meaning: ①目标。*②恋爱的对方。[例]找对象。*③描写或写实的特定人或物。[例]小说中描写的主要对象。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như tình yêu, công việc, nghiên cứu... Có thể đi kèm với các cụm từ như 恋爱对象 (người yêu), 研究对象 (đối tượng nghiên cứu).

Example: 他的恋爱对象是她最好的朋友。

Example pinyin: tā de liàn ài duì xiàng shì tā zuì hǎo de péng yǒu 。

Tiếng Việt: Người yêu của anh ấy là bạn thân nhất của cô.

对象
duì xiàng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đối tượng, mục tiêu hoặc người được nhắm tới trong một mối quan hệ hay hành động.

Target, object, or person being referred to in a relationship or action.

目标

恋爱的对方。找对象

描写或写实的特定人或物。小说中描写的主要对象

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...