Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 导致

Pinyin: dǎo zhì

Meanings: Dẫn đến, gây ra, To lead to, to cause, ①使产生,促成。[例]战争导致生活方式的大变化。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 寸, 巳, 攵, 至

Chinese meaning: ①使产生,促成。[例]战争导致生活方式的大变化。

Grammar: Là động từ nối hai mệnh đề, thường đi kèm kết quả phía sau.

Example: 他的错误导致了失败。

Example pinyin: tā de cuò wù dǎo zhì le shī bài 。

Tiếng Việt: Lỗi của anh ấy đã dẫn đến thất bại.

导致
dǎo zhì
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dẫn đến, gây ra

To lead to, to cause

使产生,促成。战争导致生活方式的大变化

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

导致 (dǎo zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung