Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 対
Pinyin: duì
Meanings: Đối (có thể dịch theo nhiều ngữ cảnh: đối thủ, đối diện, đối đáp...), Opponent, opposite, or response depending on context., ①古同“对”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“对”。
Grammar: Từ này có thể đóng vai trò danh từ (đối tượng) hoặc động từ (đáp lại), tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
Example: 他们是一对好朋友。
Example pinyin: tā men shì yí duì hǎo péng yǒu 。
Tiếng Việt: Họ là một đôi bạn tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối (có thể dịch theo nhiều ngữ cảnh: đối thủ, đối diện, đối đáp...)
Nghĩa phụ
English
Opponent, opposite, or response depending on context.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“对”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!