Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 对答

Pinyin: duì dá

Meanings: Đối thoại, trả lời câu hỏi một cách trực tiếp., To respond directly to a question or engage in dialogue., ①口头或书面回答别人的问话。[例]对答如流。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 又, 寸, 合, 竹

Chinese meaning: ①口头或书面回答别人的问话。[例]对答如流。

Grammar: Dùng để mô tả hành động trao đổi qua lại giữa hai người.

Example: 他对答得很得体。

Example pinyin: tā duì dá dé hěn dé tǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy trả lời rất đúng mực.

对答
duì dá
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đối thoại, trả lời câu hỏi một cách trực tiếp.

To respond directly to a question or engage in dialogue.

口头或书面回答别人的问话。对答如流

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

对答 (duì dá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung