Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对称
Pinyin: duì chèn
Meanings: Đối xứng (cân đối hai bên)., Symmetrical (balanced on both sides)., ①指图形或物体两对的两边的各部分,在大小、形状和排列上具有一一对应的关系。[例]我国的建筑,……绝大部分是对称的。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 又, 寸, 尔, 禾
Chinese meaning: ①指图形或物体两对的两边的各部分,在大小、形状和排列上具有一一对应的关系。[例]我国的建筑,……绝大部分是对称的。
Grammar: Tính từ, thường dùng trong nghệ thuật, thiết kế hoặc toán học.
Example: 这幅画的构图非常对称。
Example pinyin: zhè fú huà de gòu tú fēi cháng duì chèn 。
Tiếng Việt: Bố cục của bức tranh này rất cân đối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối xứng (cân đối hai bên).
Nghĩa phụ
English
Symmetrical (balanced on both sides).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指图形或物体两对的两边的各部分,在大小、形状和排列上具有一一对应的关系。我国的建筑,……绝大部分是对称的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!