Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 对路

Pinyin: duì lù

Meanings: Phù hợp, đúng với mong muốn hoặc nhu cầu., Suitable, appropriate, meeting expectations or needs., ①合乎需要。[例]这种货到农村正对路。*②称心合意;合适。[例]他学木工,觉得挺对路。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 又, 寸, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①合乎需要。[例]这种货到农村正对路。*②称心合意;合适。[例]他学木工,觉得挺对路。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả tính phù hợp của một kế hoạch, ý tưởng hoặc giải pháp nào đó.

Example: 这个方案很对路。

Example pinyin: zhè ge fāng àn hěn duì lù 。

Tiếng Việt: Kế hoạch này rất phù hợp.

对路
duì lù
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phù hợp, đúng với mong muốn hoặc nhu cầu.

Suitable, appropriate, meeting expectations or needs.

合乎需要。这种货到农村正对路

称心合意;合适。他学木工,觉得挺对路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

对路 (duì lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung