Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 对课

Pinyin: duì kè

Meanings: Đối chiếu bài giảng, chuẩn bị bài học theo cặp hoặc nhóm., To compare lessons or prepare coursework in pairs/groups., ①旧时学习词句和准备做诗的一组练习。[合]:老师说“雨”,学生对“风”;老师说“桃红”,学生对“柳绿”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 又, 寸, 果, 讠

Chinese meaning: ①旧时学习词句和准备做诗的一组练习。[合]:老师说“雨”,学生对“风”;老师说“桃红”,学生对“柳绿”。

Grammar: Dùng nhiều trong môi trường giáo dục.

Example: 学生们正在对课复习。

Example pinyin: xué shēng men zhèng zài duì kè fù xí 。

Tiếng Việt: Học sinh đang ôn tập theo cặp.

对课
duì kè
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đối chiếu bài giảng, chuẩn bị bài học theo cặp hoặc nhóm.

To compare lessons or prepare coursework in pairs/groups.

旧时学习词句和准备做诗的一组练习。[合]

老师说“雨”,学生对“风”;老师说“桃红”,学生对“柳绿”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

对课 (duì kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung